STT |
Mã DV |
Dịch Vụ |
Giá BHYT |
Giá Dịch Vụ |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
CHỤP X QUANG |
2 |
0038 |
Chụp Xquang tim phổi thẳng |
50.200 |
150.000 |
3 |
0037 |
Chụp Xquang tuyến vú |
94.200 |
500.000 |
4 |
0036 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
50.200 |
150.000 |
5 |
0035 |
Chụp Xquang cổ chân thẳng nghiêng |
50.200 |
150.000 |
6 |
0760 |
Chụp Xquang bụng thẳng |
56.200 |
150.000 |
DỊCH VỤ Y TẾ |
7 |
0435 |
Thụt tháo phân/ đặt sonde hậu môn |
82.100 |
100.000 |
8 |
0854 |
Thông tiểu |
90.100 |
240.000 |
9 |
0701 |
Đường huyết tại giường |
15.200 |
140.000 |
GIƯỜNG BỆNH |
10 |
0347 |
Tiền phòng 1 giường_SM lần 2 trở lên |
198.300 |
1.500.000 |
11 |
0346 |
Tiền phòng 2 giường_SM lần 2 trở lên |
198.300 |
800.000 |
12 |
0345 |
Tiền phòng 3 giường_SM lần 2 trở lên |
198.300 |
400.000 |
13 |
0344 |
Tiền phòng hồi sức/ cấp cứu (1 ngày) |
245.700 |
800.000 |
14 |
0533 |
Tiền phòng 1 giường SM lần đầu |
175.600 |
1.500.000 |
15 |
0534 |
Tiền phòng 2 giường SM lần đầu |
175.600 |
800.000 |
16 |
0535 |
Tiền phòng 3 giường SM lần đầu |
175.600 |
400.000 |
17 |
0466 |
Tiền phòng 1 giường_ST |
149.100 |
1.500.000 |
18 |
0470 |
Tiền phòng 2 giường _ST |
149.100 |
800.000 |
19 |
0471 |
Tiền phòng 3 giường _ST |
149.100 |
400.000 |
20 |
0881 |
Tiền giường |
149.100 |
800.000 |
HÓA SINH |
21 |
0823 |
Định lượng protein / urine 24h |
15.000 |
50.000 |
22 |
0602 |
Tổng phân tích nước tiểu 10 thông số |
27.400 |
52.500 |
23 |
0599 |
Uric acid |
21.500 |
94.000 |
24 |
0593 |
Bilirubin Direct |
21.500 |
92.500 |
25 |
0592 |
Bilirubin Total |
21.500 |
92.500 |
26 |
0591 |
Bilirubin Indirect |
21.500 |
92.500 |
27 |
0588 |
CRP định lượng |
53.800 |
166.000 |
28 |
0579 |
HDL-Cholesterol |
26.900 |
103.000 |
29 |
0572 |
Định lượng Triglyceride |
26.900 |
103.000 |
30 |
0596 |
GPT (ALT) |
21.500 |
92.500 |
31 |
0595 |
GOT (AST) |
21.500 |
92.500 |
32 |
0590 |
Định lượng Creatinin |
21.500 |
52.500 |
33 |
0584 |
Định lượng Glucose đói |
21.500 |
93.000 |
HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
34 |
0553 |
Phản ứng COOMBS trực tiếp (ống nghiệm) |
80.800 |
250.000 |
35 |
0557 |
Định lượng Fibrinogen |
102.000 |
197.500 |
36 |
0555 |
PT |
63.500 |
75.000 |
37 |
0550 |
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser |
46.200 |
126.000 |
38 |
0545 |
Định nhóm máu hệ (ABO) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
39.100 |
126.000 |
KHÁM BỆNH |
39 |
0857 |
Khám Nội |
30.500 |
200.000 |
40 |
0846 |
Phí Khám HTSS (Nữ) |
30.500 |
200.000 |
41 |
0014 |
Khám nhi NG |
30.500 |
120.000 |
42 |
0013 |
Khám Cấp Cứu |
30.500 |
300.000 |
43 |
0012 |
Khám, TV HTSS (TYC) |
30.500 |
600.000 |
44 |
0011 |
Tư vấn SKSS |
30.500 |
300.000 |
45 |
0010 |
Khám sơ sinh |
30.500 |
100.000 |
46 |
0009 |
Khám phụ khoa (TYC) |
30.500 |
600.000 |
47 |
0008 |
Khám người lớn |
30.500 |
100.000 |
48 |
0007 |
Khám nhũ |
30.500 |
200.000 |
49 |
0006 |
Khám nhi |
30.500 |
100.000 |
50 |
0005 |
Khám, TV dinh dưỡng |
30.500 |
100.000 |
51 |
0003 |
Khám phụ khoa |
30.500 |
200.000 |
52 |
0002 |
Khám thai (TYC) |
30.500 |
600.000 |
53 |
0001 |
Khám thai |
30.500 |
200.000 |
54 |
0756 |
Khám phụ khoa ngoài giờ |
30.500 |
300.000 |
55 |
0758 |
Khám thai ngoài giờ |
30.500 |
300.000 |
56 |
0771 |
Khám HTSS (Nữ) |
30.500 |
400.000 |
57 |
0722 |
Phí tư vấn HTSS |
30.500 |
200.000 |
58 |
0491 |
Khám nam khoa |
30.500 |
200.000 |
59 |
0473 |
Khám nội tiết |
30.500 |
200.000 |
60 |
0789 |
Phí Khám HTSS (Nam) |
30.500 |
400.000 |
MIỄN DỊCH |
61 |
0689 |
HIV COMBO PT |
106.000 |
240.000 |
62 |
0681 |
HBsAg(ECL) |
74.700 |
166.000 |
63 |
0706 |
ASO |
41.700 |
140.000 |
64 |
0616 |
HBsAg (Rapid test) |
53.600 |
160.000 |
65 |
0710 |
Free Beta - HCG |
182.000 |
250.000 |
66 |
0685 |
HBeAg(ECL) |
95.500 |
271.000 |
67 |
0674 |
Toxoplasma IgM(ECL) |
119.000 |
240.000 |
68 |
0673 |
Toxoplasma IgG(ECL) |
119.000 |
240.000 |
69 |
0672 |
CMV IgG(ECL) |
113.000 |
271.000 |
70 |
0671 |
CMV IgM(ECL) |
130.000 |
360.000 |
71 |
0670 |
Rubella IgG (ECL) |
119.000 |
391.000 |
72 |
0669 |
Rubella IgM (ECL) |
143.000 |
376.000 |
73 |
0668 |
Định lượng FT3 |
64.600 |
190.000 |
74 |
0667 |
Định lượng FT4 |
64.600 |
190.000 |
75 |
0666 |
TSH |
59.200 |
197.500 |
76 |
0601 |
Ferritin |
80.800 |
197.500 |
NGOẠI KHOA |
77 |
0865 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3.258.000 |
16.600.000 |
78 |
0866 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3.258.000 |
16.600.000 |
79 |
0867 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3.258.000 |
16.600.000 |
80 |
0869 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3.258.000 |
16.600.000 |
81 |
0870 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
3.876.000 |
10.500.000 |
82 |
0871 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3.876.000 |
10.500.000 |
83 |
0819 |
May thẩm mỹ tầng sinh môn III |
2.844.000 |
15.000.000 |
84 |
0732 |
Phẫu thuật Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật |
4.235.000 |
16.600.000 |
85 |
0286 |
Giác hút |
952.000 |
8.000.000 |
86 |
0285 |
Forceps |
952.000 |
8.000.000 |
87 |
0273 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280.000 |
500.000 |
88 |
0272 |
Chích áp xe vú |
219.000 |
1.000.000 |
89 |
0271 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807.000 |
1.000.000 |
90 |
0268 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.274.000 |
5.000.000 |
91 |
0868 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3.258.000 |
16.600.000 |
92 |
0472 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3.876.000 |
10.500.000 |
93 |
0458 |
May thẩm mỹ tầng sinh môn I |
2.844.000 |
5.000.000 |
94 |
0463 |
Phẫu thuật NS triệt sản nữ |
4.744.000 |
7.000.000 |
95 |
0786 |
May thẩm mỹ tầng sinh môn II |
2.844.000 |
10.000.000 |
NỘI SOI |
96 |
0300 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4.394.000 |
7.000.000 |
97 |
0034 |
Soi cổ tử cung |
61.500 |
300.000 |
SẢN PHỤ KHOA |
98 |
0489 |
Chấm dứt thai sống /lưu dưới 7 tuần bằng phương pháp hút |
384.000 |
3.600.000 |
99 |
0280 |
Cắt u thành âm đạo |
2.048.000 |
2.500.000 |
100 |
0279 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2.747.000 |
6.000.000 |
101 |
0342 |
Đỡ đẻ ngôi ngược |
1.002.000 |
7.000.000 |
102 |
0339 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1.127.000 |
6.000.000 |
103 |
0333 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
4.963.000 |
7.000.000 |
104 |
0330 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5.071.000 |
7.000.000 |
105 |
0327 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5.071.000 |
10.000.000 |
106 |
0326 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6.116.000 |
10.000.000 |
107 |
0325 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5.558.000 |
10.000.000 |
108 |
0321 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
5.558.000 |
10.000.000 |
109 |
0310 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
7.397.000 |
14.000.000 |
110 |
0306 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3.725.000 |
7.000.000 |
111 |
0303 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2.677.000 |
8.000.000 |
112 |
0302 |
Nội xoay thai |
1.406.000 |
10.000.000 |
113 |
0298 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
4.394.000 |
8.000.000 |
114 |
0297 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344.000 |
2.000.000 |
115 |
0295 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
281.000 |
1.000.000 |
116 |
0294 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2.248.000 |
5.000.000 |
117 |
0293 |
Lấy dị vật âm đạo |
573.000 |
2.000.000 |
118 |
0292 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.612.000 |
6.000.000 |
119 |
0290 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1.898.000 |
2.000.000 |
120 |
0289 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1.564.000 |
5.000.000 |
121 |
0288 |
Khoét chóp cổ tử cung |
2.747.000 |
6.000.000 |
122 |
0287 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204.000 |
1.400.000 |
123 |
0284 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835.000 |
2.100.000 |
124 |
0283 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
682.000 |
2.000.000 |
125 |
0277 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
4.109.000 |
10.500.000 |
126 |
0276 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
4.109.000 |
8.000.000 |
127 |
0275 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
117.000 |
300.000 |
128 |
0270 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831.000 |
2.500.000 |
129 |
0113 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706.000 |
6.000.000 |
130 |
0112 |
Mổ lấy thai song thai lần đầu |
1.673.000 |
8.400.000 |
131 |
0109 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2.944.000 |
8.500.000 |
132 |
0104 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5.071.000 |
10.000.000 |
133 |
0099 |
Chấm dứt thai lưu bằng thuốc |
183.000 |
4.000.000 |
134 |
0097 |
Phẫu thuật lấy thai lần ba |
2.945.000 |
12.000.000 |
135 |
0085 |
Nạo hút thai trứng |
772.000 |
5.000.000 |
136 |
0080 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1.227.000 |
10.000.000 |
137 |
0076 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5.089.000 |
7.000.000 |
138 |
0075 |
Phẫu thuật mổ hở triệt sản nữ |
2.860.000 |
5.000.000 |
139 |
0074 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
649.000 |
2.000.000 |
140 |
0070 |
Chấm dứt thai (sống/lưu) dưới 7 tuần bằng thuốc |
183.000 |
3.300.000 |
141 |
0068 |
Mổ lấy thai song thai + Vết mổ cũ 1 lần |
2.332.000 |
11.900.000 |
142 |
0065 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2.945.000 |
10.000.000 |
143 |
0060 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5.071.000 |
10.000.000 |
144 |
0058 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3.766.000 |
10.000.000 |
145 |
0055 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2.332.000 |
8.000.000 |
146 |
0050 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
388.000 |
700.000 |
147 |
0046 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2.835.000 |
10.000.000 |
148 |
0044 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3.507.000 |
7.000.000 |
149 |
0041 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3.736.000 |
10.500.000 |
150 |
0457 |
Phẫu thuật lấy thai lần bốn |
2.945.000 |
12.000.000 |
151 |
0796 |
Chọc hút nang buồng trứng |
2.192.000 |
1.500.000 |
SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN |
152 |
0032 |
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng |
181.000 |
250.000 |
153 |
0031 |
Siêu âm tuyến giáp |
43.900 |
250.000 |
154 |
0030 |
Siêu âm (bụng tổng quát) |
43.900 |
200.000 |
155 |
0029 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
43.900 |
200.000 |
156 |
0024 |
Siêu âm thai softmarkers |
82.300 |
400.000 |
157 |
0794 |
Siêu âm thai softmarkers (song thai) |
82.300 |
600.000 |
158 |
0022 |
Siêu âm đo độ mờ da gáy |
82.300 |
300.000 |
159 |
0021 |
Siêu âm Doppler màu thai |
82.300 |
300.000 |
160 |
0795 |
Siêu âm Doppler màu thai (song thai) |
82.300 |
400.000 |
161 |
0020 |
Khảo sát buồng tử cung, vòi trứng/siêu âm |
82.300 |
750.000 |
162 |
0019 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
82.300 |
250.000 |
163 |
0782 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
82.300 |
600.000 |
164 |
0016 |
Siêu âm tim nhi |
82.300 |
500.000 |
165 |
0015 |
Siêu âm phần mềm Nhi |
43.900 |
200.000 |
166 |
0493 |
Siêu âm doppler bẹn bìu |
82.300 |
250.000 |
167 |
0721 |
Siêu âm cấp cứu nhi |
43.900 |
350.000 |
168 |
0725 |
Siêu âm tử cung buồng trứng ngã bụng |
43.900 |
200.000 |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
169 |
0039 |
Điện tâm đồ |
32.800 |
100.000 |
170 |
0426 |
Đo tim thai,cơn gò tử cung ( CTG) |
32.800 |
200.000 |
UNG BƯỚU |
171 |
0281 |
Cắt u vú lành tính |
2.862.000 |
5.600.000 |
172 |
0269 |
Bóc nhân xơ vú |
984.000 |
5.600.000 |
173 |
0103 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3.355.000 |
8.500.000 |